Có 2 kết quả:
公买公卖 gōng mǎi gōng mài ㄍㄨㄥ ㄇㄞˇ ㄍㄨㄥ ㄇㄞˋ • 公買公賣 gōng mǎi gōng mài ㄍㄨㄥ ㄇㄞˇ ㄍㄨㄥ ㄇㄞˋ
gōng mǎi gōng mài ㄍㄨㄥ ㄇㄞˇ ㄍㄨㄥ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buying and selling at fair prices
Bình luận 0
gōng mǎi gōng mài ㄍㄨㄥ ㄇㄞˇ ㄍㄨㄥ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buying and selling at fair prices
Bình luận 0